🔍
Search:
LÒNG THÙ ĐỊCH
🌟
LÒNG THÙ ĐỊCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
적이나 그와 같은 대상으로 대하는 감정.
1
LÒNG THÙ ĐỊCH, LÒNG THÙ NGHỊCH:
Tình cảm dành cho đối phương như đối với địch hoặc đối tượng như vậy.
-
Danh từ
-
1
적으로 대하는 마음.
1
Ý THÙ ĐỊCH, LÒNG THÙ ĐỊCH:
Lòng đối xử như đối với kẻ địch.
-
2
해치려는 마음.
2
Ý ĐỒ CHƠI XẤU, Ý ĐỒ GÂY HẠI:
Lòng muốn làm hại.